cao xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao xa+
- Far and high, unattainable
- mơ ước cao xa
an unattainable dream
- mơ ước cao xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao xa"
Lượt xem: 723
Từ vừa tra